khai mỏ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khai mỏ+
- Mine
- ở đây người ta bắt đầu khai mỏ sắt
Here they have begun mining iron
- ở đây người ta bắt đầu khai mỏ sắt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khai mỏ"
Lượt xem: 871